Tên tiếng Việt: Ốc cóc bứu
Tên khoa học: Bursa bufonia (Gmelin, 1791)
Synonym: Ranella tuberossina Reeve, 1844.
Tên tiếng Anh: Warty frog shell
Đặc điểm định loại: Kích cỡ nhỏ, vỏ dầy, chắc, mẫu mô tả dài: 55 mm. Vỏ ốc dầy, nặng, sần sùi và thường bám đầy rong đá. Hai bên rìa lưng vẫn còn vết tích của rãnh hậu môn ở các xoắn ốc. Môi ngoài dầy, răng to và thưa. Rãnh ống hút hẹp và cong. Rãnh hậu môn thẳng, cuốn thành ống tròn chỉ mở ra một đường hẹp ở mặt bụng.
Sinh học - sinh thái: Là loài hiếm ở Việt Nam và thế giới, sống ở dưới san hô ngoài khơi.
Phân bố:
Thế giới: Nhiệt đới Ấn Độ - Tây Thái Bình Dương, biển Nam Nhật Bản, Philippin.
Việt nam: Miền Trung, Côn Đảo, Phú Quốc.
Tài liệu tham khảo và hình ảnh: Trung Tâm Nghiên Cứu và Phát Triển An Toàn và Môi Trường Dầu khí, 2007. Atlas động vật Thân mềm (Mollusca) sống đáy vùng biển nam Việt Nam.